take for a ride takeda shingen - Take for a ride là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là bị lừa dối, đánh lừa. - Cụm từ này thường xuất hiện khi ai đó bị gạt gẫm, lừa dối để thu lợi ích cá nhân. - Take for a ride cũng có thể ám chỉ việc trải qua một trải nghiệm không mong đợi. - Có nhiều cụm từ tương tự như pull a fast one, smoke and mirrors, bait and switch
acquired a new stake Sanctuary Advisors LLC acquired a new stake in CAE Inc. NYSE:CAE - Free Report TSE:CAE during the 3rd quarter, according to its most recent filing with the Securities and Exchange Commission. The firm acquired 24,183 shares of the aerospace company's stock, valued at approximately 3,000. A n
can't take my eyes off you Bài hát năm 1967 của Frankie Valli, viết bởi Bob Crewe và Bob Gaudio. Bài hát này là một trong những bài hit lớn nhất của Valli, được phát hành, phim và NASA