take in take me to church Take in là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa đa dạng tùy theo cách diễn đạt và ngữ cảnh. Hãy xem các ý nghĩa, cấu trúc, đồng nghĩa và đoạn hội thoại mẫu với take in trên bài viết này
take a nap Học nghĩa của "take a nap" trong tiếng Việt là làm một giấc ngủ ngắn hoặc đánh một giấc ngắn. Xem ví dụ, cách sử dụng và cách dịch tương tự của từ "take a nap" trong tiếng Việt
take out -Take out: mua hoặc đặt thức ăn ở nhà hàng hàng có sẵn đồ ăn. I will take out fast food, I am too tired to cook something for dinner. Tôi sẽ đặt đồ ăn nhanh, tôi quá là mệt để nấu cái gì đó cho bữa tối. -Take out: dành ra, dành lấy. Take out some time for yourself, you will feel relaxed