take me to your heart avoid water when you take a bath Michael Learns To Rock - Take Me To Your Heart Lyrics?Visit My Karaoke Channel:https://www.youtube.com/channel/UCWrfH0lASC7SyR6uJXwSngg/videos-----
take away là gì Nghĩa của take away - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Lấy hoặc mang đi cái gì đó khỏi một nơi. Ex: He took away the empty plates from the table. Anh ấy lấy đi những đĩa trống trên bàn. Trừ đi hoặc khấu trừ một số hoặc lượng từ số khác. Ex: The cashier took away the discount from the total bill
take a message là gì Chính vì vậy, hãy cùng Luyện thi PRO học qua một vài từ và cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại nhé. I can't hear a word you said. The line is breaking up Tôi không nghe được những gì bạn vừa nói. Đường dây đang bị mất sóng/tín hiệu yếu