TAKE ON:TAKE SOMETHING ON | English meaning - Cambridge Dictionary

take on   take a rest Learn the meaning of the phrasal verb take something on in different contexts, such as work, opinion, or fight. See synonyms, related words, and translations of take something on

do you mind if i take a seat Đáp án C Tình huống giao tiếp-"Bạn có phiền không nếu tôi ngồi xuống?" -“_____.” A. Không, tôi phiền B. Có, tôi không phiền

take a gap year Gap year có thể hiểu là thời gian “nghỉ giữa hiệp” kéo dài 6 tháng đến một năm, được hiểu là cơ hội để bạn trẻ rời bỏ sách vở, rời bỏ giảng đường quen thuộc để có thể thỏa trải nghiệm những điều bản thân mong ước

₫ 23,400
₫ 170,300-50%
Quantity
Delivery Options