take out stakeholder là gì Take out là gì? Theo từ điển Cambridge, Take out: phrasal verb to remove something from somewhere. Người học có thể hiểu là Take out là một cụm động từ và có nghĩa thông dụng nhất là lấy ra ngoài hoặc đưa ra ngoài. Ví dụ: Marry took out her crayons to draw a family picture
v3 của take Học viên cần hiểu và áp dụng các thì quá khứ của take để sử dụng động từ này chính xác và đúng ngữ pháp. Bài viết cung cấp các ví dụ, luyện tập, flashcard và bản tin, video, podcast để nắm rõ quá khứ của take
take after là gì Take after có nghĩa là theo dõi, bắt chước hoặc giống ai đó. Xem ví dụ, tập phát âm và nghĩa của từ take after trong từ điển Anh - Việt ZIM