take part in take a taxi Xem định nghĩa của take part in trong tiếng Anh và tiếng Việt, và các bản dịch của nó trong tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Take part in là một câu động từ có nghĩa là tham gia, tham dự, tham chiếu vào một hoạt động, một cuộc trò chuyện, một chương trình, một lớp học, một c
most of us have taken a selfie Overall, 26% of Americans have shared a “selfie” on a photo-sharing or social networking site. Indeed, our new survey — taken a few weeks before Oscar night — found only about six-in-ten Baby Boomers and about a third of the Silent Generation say they know what a “selfie” is—though the term had acquired enough cachet to be
take a bath là gì Kiểm tra bản dịch của "take a bath" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tắm. Câu ví dụ: How often, in a week, do you take a bath? ↔ Anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?