take up take after Take up v to make a piece of clothing, such as a skirt or trousers, shorter; Ví dụ: This skirt is too long – I’ll have to take it up. Cái váy dài quá. Tôi sẽ cắt ngắn lại. Take up Ving hay to V? Một số bạn có thắc mắc: “Take up đi với Ving hay to V?”
how to take a screenshot on a mac On your Mac keyboard press Shift + Command ⌘ + 3 simultaneously to take a screenshot. After this, the screenshot is saved as an image file with the filename “Screenshot date at time.png” to your desktop
take a walk Bản dịch của take a walk! 走開,滾開… 走开,滚开… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! TAKE A WALK! ý nghĩa, định nghĩa, TAKE A WALK! là gì: 1. a rude way of telling someone to go away: 2. a rude way of telling someone to go away: . Tìm hiểu thêm