TAKE V2:Quá khứ của take - Phân từ 2 của take | Động từ bất quy tắc

take v2   take a shower V1 của take infinitive – động từ nguyên thể V2 của take simple past – động từ quá khứ đơn V3 của take past participle – quá khứ phân từ take. Ex: Remember to take your coat when you leave. Nhớ mang theo áo khoác khi ra về. took Ex: A boy took us to our room

do you mind if i take a seat Kiến thức về tình huống giao tiếp Tạm dịch: - “Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?” * Xét các đáp án: A. Vâng, tôi không phiền. B. Không, bạn ngồi đi

take away Take away được hiểu đơn giản là hình thức mua đồ ăn, thức uống để mang về, thay vì dùng trực tiếp tại cửa hàng. Mô hình này đã và đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu của cuộc sống năng động và bận rộn của người tiêu dùng hiện đại. Khái niệm Take Away: Take away là gì?

₫ 81,300
₫ 175,100-50%
Quantity
Delivery Options