TAKE V2:Quá khứ của take - Phân từ 2 của take | Động từ bất quy tắc

take v2   take a rest là gì V1 của take infinitive – động từ nguyên thể V2 của take simple past – động từ quá khứ đơn V3 của take past participle – quá khứ phân từ take. Ex: Remember to take your coat when you leave. Nhớ mang theo áo khoác khi ra về. took Ex: A boy took us to our room

stakeholders Quản lý stakeholders là một phần quan trọng trong quá trình quản lý dự án và quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là bốn lý do tại sao chúng ta cần chăm sóc và quản lý các stakeholders một cách nghiêm túc và cẩn thận:

double take Follow dhruv:Instagram: https://www.instagram.com/dhrvie/Facebook: https://www.facebook.com/dhrvie/Twitter: https://twitter.com/dhrvieDirected by: Abovegroun

₫ 68,200
₫ 133,500-50%
Quantity
Delivery Options