TAKE V2:Quá khứ của take - Phân từ 2 của take | Động từ bất quy tắc

take v2   can't take my eyes off you V1 của take infinitive – động từ nguyên thể V2 của take simple past – động từ quá khứ đơn V3 của take past participle – quá khứ phân từ take. Ex: Remember to take your coat when you leave. Nhớ mang theo áo khoác khi ra về. took Ex: A boy took us to our room

take a toll on là gì Q: "It took a toll on me" có nghĩa là gì? A: It was very difficult, maybe I will die sooner because of all the stress it caused. Xem thêm câu trả lời

take into account Học nghĩa vụ, đồng nghĩa, trái nghĩa và các ví dụ về thành ngữ tiếng Anh take into account. Xem các thành ngữ tiếng Anh khác về từ account trên website VnDoc.com

₫ 81,400
₫ 124,300-50%
Quantity
Delivery Options