take v2 alltake V1 của take infinitive – động từ nguyên thể V2 của take simple past – động từ quá khứ đơn V3 của take past participle – quá khứ phân từ take. Ex: Remember to take your coat when you leave. Nhớ mang theo áo khoác khi ra về. took Ex: A boy took us to our room
acquired a new stake Stifel Financial Corp acquired a new stake in shares of Principal Active High Yield ETF NYSEARCA:YLD – Free Report in the 3rd quarter, HoldingsChannel.com reports. The institutional investor
take a look Cụm từ "take a look" thường có nghĩa là xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng và không quá sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng rộng rãi và có thể mang sắc thái thân mật