take v3 take down là gì Học viên ILA sẽ tìm hiểu về các thì quá khứ của take, đó là take theo và take phân từ, và các cách sử dụng chúng trong các cụm động từ, thuật ngữ chuyên ngành và cấu trúc ngữ pháp. Bạn cũng sẽ được các bí quyết ghi nhớ và luyện tập quá khứ của take qua các bài tập và flashcard
good things take time Bài viết này chia sẻ cách những người thành công đã tận hưởng thời gian, yêu thương và chăm sóc cơ thể, sự nghiệp và mối quan hệ của họ. Hãy đừng vội vàng buông xuôi, mà hãy tìm ra những thứ quý giá trong cuộc sống của bạn và để lại những thứ không cần thiết
take a rest Học tiếng Anh về Take a rest, cụm từ có nghĩa là nghỉ ngơi, tạm dừng công việc hoặc hoạt động để phục hồi sức khỏe. Xem ví dụ, cấu trúc, các cụm từ đồng nghĩa và phân biệt với Get some rest