TALK:TALK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

talk   yeetalk Her behaviour/behavior causes a lot of talk among the neighbours/neighbors. useless discussion; statements of things a person says he will do but which will never actually be done chuyện gẫu

talktv Tải TalkTV, phần mềm chat, live stream trực tuyến. Phiên bản TalkTV mới nhất với việc bổ sung nhiều tính năng thú vị, cho phép bạn có cơ hội tìm kiếm và kết bạn với các soái ca hay các hot girl xinh đẹp nhất hành tinh

breadtalk Sản phẩm Archive - BreadTalk. Địa chỉ VPĐD: 36-36A Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, TP. HCM

₫ 33,500
₫ 142,400-50%
Quantity
Delivery Options