task multitasking TASK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
tiny task TinyTask is the perfect software to perform farming tasks within certain games, such as Roblox or Minecraft. Using the tool's features, you can automate simple tasks such as resource collection. Multiply your daily actions, get great benefits and enhance your games without realizing it
writing task 1 bar chart Trong IELTS Writing Task 1, Bar chart biểu đồ cột là một dạng biểu đồ dùng để so sánh số liệu giữa các danh mục hoặc thời điểm khác nhau. Biểu đồ này thường hiển thị thông tin dưới dạng các cột đứng hoặc ngang có chiều cao hoặc chiều dài khác nhau, đại diện cho giá trị của các danh mục đó. Các dạng bài Bar Chart: