task ielts writing task 1 simon TASK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
task là gì Nghĩa của từ task trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: undertaking, project, labor, job, chore, tax. Translating the letter was no easy task. The primary task of the chair is to ensure the meeting runs smoothly. Nobody was keen to take on such a thankless task. How do you tackle a task like that?
btaskee bTaskee là ứng dụng giúp việc nhà theo giờ mang tính an toàn, chuyên gia, tiết kiệm thời gian và hỗ trợ khách hàng. Bạn có thể tìm kiếm người giúp việc phù hợp với giờ giấc, công việc của bạn và thanh toán trực tuyến trên ứng dụng