TEAMMATE:Teammate là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

teammate   rocket 1 giờ Từ "teammate" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ thành viên trong cùng một đội hoặc nhóm, thường liên quan đến thể thao, công việc hoặc các hoạt động hợp tác. Trong tiếng Anh Mỹ, "teammate" được sử dụng phổ biến để chỉ sự cộng tác trong các dự án hoặc nhiệm vụ

shadcn ui Learn how to install and use shadcn/ui, a collection of components for web development. Choose from different frameworks, TypeScript or JavaScript, and customize your app with aliases and config files

17/11 cung gì Nếu bạn sinh ngày 17 tháng 11 và biết được ngày 17 tháng 11 là cung gì cũng sẽ tiết lộ cho bạn những thông tin vô cùng thú vị về đường tình duyên, sự nghiệp, sức khỏe. Hãy theo dõi thông tin chi tiết trong bài chia sẻ dưới đây

₫ 76,400
₫ 189,300-50%
Quantity
Delivery Options