TEAMMATE:Teammate là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

teammate   sex việ Từ "teammate" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ thành viên trong cùng một đội hoặc nhóm, thường liên quan đến thể thao, công việc hoặc các hoạt động hợp tác. Trong tiếng Anh Mỹ, "teammate" được sử dụng phổ biến để chỉ sự cộng tác trong các dự án hoặc nhiệm vụ

tra cuu so xo mb Kết quả Xổ số Toàn quốc nhanh, chính xác. Tìm kiếm kết quả Xổ số từ năm 2007. Tường thuật Xổ số 3 miền

pickle Tìm tất cả các bản dịch của pickle trong Việt như dưa muối, đồ chua, đồ ngâm và nhiều bản dịch khác

₫ 92,300
₫ 153,200-50%
Quantity
Delivery Options