TECHNOLOGIES:TECHNOLOGY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

technologies   ag.bong88 create/develop/upgrade technologies Cleaner technologies are being developed to cut pollution from coal-burning power plants.Cnew machinery and equipment that has been developed using scientific knowledge or processes :

sc xsmb Nhận kết quả tường thuật XS soạn SXMB gửi 8336 3.000đ/SMS Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội Loại vé 10000đ: Có 81.150 giải thưởng 27 số tương đương với 27 lần quay: Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô XSTD hay xổ số Hà Nội XSHN, XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay

hình ảnh halloween Tìm hình ảnh về Halloween Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao

₫ 78,200
₫ 171,500-50%
Quantity
Delivery Options