TECHNOLOGIES:TECHNOLOGY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

technologies   xổ số 6600.com/mobile create/develop/upgrade technologies Cleaner technologies are being developed to cut pollution from coal-burning power plants.Cnew machinery and equipment that has been developed using scientific knowledge or processes :

đặc sản quy nhơn Đừng bỏ lỡ các đặc sản Quy Nhơn nổi tiếng thơm ngon và lấp đầy chiếc bụng đói. Tham khảo thêm các món ngon Quy Nhơn hấp dẫn nhé. Ẩm thực Quy Nhơn là bức tranh phong phú với nhiều màu sắc - tương tự như khung cảnh thiên nhiên đặc sắc nơi đây

đảo cát bà Bạn muốn biết thời điểm, phương tiện, và địa điểm du lịch đẹp nhất để khám phá Đảo Cát Bà? Xem bài viết này để có các gợi ý lý tưởng và chi tiết cho chuyến đi này

₫ 77,500
₫ 155,200-50%
Quantity
Delivery Options