TECHNOLOGY Là Gì:TECHNOLOGY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

technology là gì   máy tính ibm TECHNOLOGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

khác Xem nghĩa, cách dùng và ví dụ của từ "khác" trong tiếng Anh. Tìm hiểu các từ khác nhau, khác biệt, khác với, khác nhau, khác hình, khác ngoài và nhiều cách khác nhau khác nhau

seal Henry Olusegun Adeola Samuel 3 4 sinh ngày 19 tháng 2 năm 1963, được biết đến với nghệ danh Seal, là một nhạc sĩ, ca sĩ, nhạc sĩ người Anh. 5 Anh đã bán được hơn 20 triệu bản trên toàn thế giới,6với bài hát quốc tế đầu tiên, " Crazy ", phát hành năm 1991; bài hát

₫ 96,500
₫ 140,400-50%
Quantity
Delivery Options