tedious thơ về thầy cô ngắn 2 câu Tìm kiếm tedious. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: chán ngắt. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :boring and too slow or long. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: For almost fifty years my father had a tedious job on an assembly line
i love you scrolling text 1000 One such way is using scrolling text I love you. I Love You scroll is a unique way of expressing love that involves scrolling the words “I love you” across a screen. This art form is popularly used in digital communication, and it has gained immense popularity in recent years
đèn âm trần thạch cao Bóng đèn LED âm trần thạch cao GIÁ RẺ chỉ từ 56.000đ. Tiết kiệm điện năng, tuổi thọ cao, chiếu sáng hoàn hảo. Đặt mua ngay!