TELL:TELL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

tell   interstellar vietsub Tìm tất cả các bản dịch của tell trong Việt như bảo, nói, chỉ bảo và nhiều bản dịch khác

intelligent Intelligent a là một tính từ trong tiếng Anh . Phát âm intelligent: /ɪnˈtelɪdʒənt/ Ý nghĩa: Thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết dùng cho người, vật, sự việc Vd: I want someone who can contribute intelligent conversation, not grovel at my feet

storyteller Storyteller is a puzzle game in which players form story narratives by placing characters and scenes into picture book styled panels. Depending on how the characters, scenes and panels are arranged, the story and character motivations adapt accordingly, affecting the outcome of subsequent panels

₫ 44,300
₫ 177,400-50%
Quantity
Delivery Options