temporary chân quê nguyễn bính Tìm kiếm temporary. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: tạm thời, nhất thời. Từ điển Anh-Anh - adjective: continuing for a limited amount of time :not permanent, intended to be used for a limited amount of time. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: I suppose it will have to do as a temporary substitute
tinh linh ám đế ️ Đọc truyện tranh Tinh Linh Ám Đế Tiếng Việt bản dịch Full mới nhất, ảnh đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất tại NetTruyen
chlorpheniramine 4mg Thuốc làm tăng nguy cơ bị tiểu ở người phì đại tuyến tiền liệt, tắc đường niệu, tắc môn vị tá tràng và người bị nhược cơ. Tác dụng an thần của clorpheniramin tăng lên khi uống rượu hoặc uống đồng thời với thuốc an thần khác. Có nguy cơ biến chứng đường hô hấp, suy giảm hô hấp và ngừng thở ở người bị tắc nghẽn phổi hay trẻ em nhỏ