tend tender Nghĩa của từ Tend: Có khuynh hướng.; Thường xuyên hoặc thường xuyên cư xử theo một cách cụ thể hoặc có một đặc điểm nhất định.; Chăm sóc hoặc chăm sóc; dành sự chú ý của một người
extend là gì Trang web này cho biết nghĩa của từ "extend" trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như cách sử dụng, cụm từ, mẫu câu và từ đồng nghĩa của nó. Xem ví dụ, cách phát âm và từ khác liên quan đến "extend"
intend to v hay ving Học cách dùng cấu trúc intend to V, intend V-ing, intend that + clause, intend something as something, intend something by something và intend to v hay ving trong tiếng Anh. Xem ví dụ, cụm từ đi kèm và bài tập chi tiết