TENDER:TENDER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

tender   y8 bartender Tìm tất cả các bản dịch của tender trong Việt như non, mềm, dễ nhai và nhiều bản dịch khác

tender là gì Tender là từ tiếng Anh có nhiều nghĩa vụ, có thể là tính từ, danh từ, ngoại động từ hoặc nội động từ. Xem cách phát âm, bảng chia động từ và tham khảo của từ tender trong tiếng Việt và tiếng Pháp

love me tender là gì Hình nền Love Me Tender tulip trắng đang viral khắp mạng xã hội từ một lễ kỷ niệm 10 năm của một cặp đôi. Không gian lễ kỷ niệm được trang trí bằng hoa tulip - loài hoa với biểu tượng cho tình yêu thuần khiết, thanh lịch

₫ 68,400
₫ 184,500-50%
Quantity
Delivery Options