thank thank you I will thank you for the satchel xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp I will thank you to shut the window xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ no, thank you không, cám ơn anh nói để từ chối thank God/goodness/heavens dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng tạ ơn Chúa
thanks for watching Need an outro to thank audiences for watching? FlexClip offers awesome "Thanks for Watching!" templates from professional designers. Get inspiredthank viewers now!
thanks for listening Cụm từ "thank you for listening" được dịch sang tiếng Việt là "cảm ơn bạn đã lắng nghe". Đây là một cách diễn đạt lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Thể hiện lòng biết ơn: Câu nói này thường được sử dụng để cảm ơn người khác vì đã dành thời gian để nghe mình nói