THANKS:THANKS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

thanks   thanks to the women's liberation THANKS ý nghĩa, định nghĩa, THANKS là gì: 1. → thank you: 2. words or actions that show you are grateful or pleased about something: 3…. Tìm hiểu thêm

thanks a bunch “Thanks a bunch” thường là cách nói mỉa mai. Ví dụ: Did you tell my mom that I skipped the English online class the day before? Oh, Thanks a bunch! Mị vừa nói với mẹ tao là hôm qua tao trốn lớp Tiếng Anh online đó hả? Ôi, cảm ơn nhiều nhé! Câu nói này là một cách nói rất trịnh trọng để cảm ơn về một việc mà một ai đó vừa làm cho mình. Ví dụ:

thanks a lot for your help Trong giao tiếp, ta dùng cụm “My pleasure” hoặc “It’s my pleasure” để đáp lại một lời cám ơn. Tạm dịch: Mary: "Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn." - John: "Đó là vinh hạnh của tôi."

₫ 70,400
₫ 161,300-50%
Quantity
Delivery Options