thanks thanksgiving Thanks for N/ V-ing Thanks không đi cùng tân ngữ. Sau “thanks” là “for + N/ V-ing” biểu thị lời cảm. Ví dụ minh họa: Thanks for your help. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Thanks for listening. Cảm ơn đã lắng nghe. Lưu ý: là thanks không đi cùng với tân ngữ trực tiếp. Cụ thể ở
thanks a lot là gì Thanks a lot Cảm ơn rất nhiều: Khi muốn cảm ơn ai đó với một chút biết ơn. Ví dụ: Thanks a lot for giving me a lift to the airport.Cảm ơn vì đã đưa tôi đến sân bay
thanks to Cụm từ "thanks to" được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do tích cực dẫn đến một kết quả cụ thể, thường mang tính cảm ơn hoặc ghi nhận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "thanks to" được sử dụng tương tự về nghĩa và cách dùng