the number of the lovely bones A number of people are complaining about the noise. → Ở đây, “a number of” chỉ một số lượng không xác định, và động từ “are” chia số nhiều để phù hợp với danh từ “people”. The number of people at the event was high
thong kê theo tổng Thống kê kết quả xổ số giải đặc biệt theo các tổng, KQXS miền Bắc liên tục được cập nhật hàng ngày nhanh, chính xác nhất
theo dõi đơn hàng ghtk Tra cứu đơn hàng chỉ với 1 chạm!