there are usually a lot of there is a steady of young Tạm dịch: Thường có rất nhiều người tìm việc xin việc ứng cử vào một vị trí. Nhưng chỉ một vài trong số họ được lọt vào danh sách trong cuộc phỏng vấnn. về câu hỏi! I _____ a bike to school every day but today I _____ to school by bus because it was stolen yesterday. She did a funny little curtsy which Josh and Silver couldn't help _____ at
in many countries there is a widespread Band 6: In many countries the widespread use of internet has given people more freedom to work or study at home instead of traveling to work or college. Do the advantages outweigh disadvantages? User-Written IELTS Writing Task 2 Essay
there is a There is + a/an/one/the + singular noun Danh từ đếm được số ít Eg: - There is a picture on the wall. == Có một bức tranh ở trên tường. There are + number/many/a lot of/lots of+ plural nouns Danh từ số nhiều Eg: - There are many people in this room. == Có rất nhiều người trong cái phòng này. There is + uncountable noun. Eg: