there are usually a lot of job there are usually a lot of job Tạm dịch: Thường có rất nhiều người tìm việc xin việc ứng cử vào một vị trí. Nhưng chỉ một vài trong số họ được lọt vào danh sách trong cuộc phỏng vấnn. Dưới đây là một vài câu hỏi có thể liên quan tới câu hỏi mà bạn gửi lên. Có thể trong đó có câu trả lời mà bạn cần!
there has been a hot debate Tạm dịch: Có rất nhiều cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các nhà khoa học liên quan đến lợi ích và tác hại của việc sử dụng tàu thăm dò vũ trụ không gian để nghiên cứu các Vật thể ngoài Vũ trụ. về câu hỏi!
there is a lot of hay there are a lot of There is a lot of được dùng khi đứng sau nó là danh từ không đếm được. There are a lot of được dùng khi đứng sau nó là danh từ đếm được số nhiều. đếm được. her garden./ There/ lot/ trees/ are/ a/ of/ in/ there are a lot of trees in her garden. on dùng với thứ, ngày. VD: On saturday