there is a mood on such a nice day there is nothing Festive mood: không khí lễ hội. Tạm dịch: Có một không khi lễ hội đang tràn về khắp nơi vào những ngày năm mới
there are many theories of aging There are many theories of aging, but virtually all fall into the category of hypotheses with a minimum of supporting evidence. One viewpoint is that aging occurs as the body ‘s organ systems become less efficient
there "there" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "there" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: kia, đằng kia, đó. Câu ví dụ: He's got a fortune tied up in cattle out there at the ranch. ↔ Hắn bị kẹt cả một gia tài vô đàn bò ở nông trại ngoài kia