THEY:Nghĩa của từ They - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

they   they had a boy they go on the bottom shelf chúng rơi xuống dưới đáy kệ được dùng một cách thân mật thay cho he hoặc she If anyone arrives late they'll have

because they are a very close family Because they are a close family, there is probably nothing that can break their _____. A. share B. contribution C. solidarity D. group

they live in a house that was built in ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tìnhdễ thương trên diễn đàn. 1. Here is the beach _____ is the safest for swimmers. 2. Mr Bike will buy the house _____ is opposite to my house . 3. This is the place ______ the battle took place 40 years ago . 4. The town _____ we are living in is noisy . 5

₫ 18,500
₫ 141,300-50%
Quantity
Delivery Options