THIEF:THIEF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

thief   dấu hiệu của mang thai The thief had disturbed the documents in her filing cabinet, but nothing had been taken. The diamond thief double-crossed his partners and gave them only worthless fake jewels. It's said that a barking dog puts off the opportunist thief. The police believe he is the thief, but all the evidence suggests otherwise

xổ số kiến thiết bạc liêu tuần trước Kết quả Xổ số Bạc Liêu chiều thứ 3 hàng tuần được mở thưởng trực tiếp từ trường quay XSKT Bạc Liêu vào lúc 16h10 đến 16h30p, kết quả đảm bảo nhanh và chính xác nhất. Ngoài xem kết quả tuần này, bạn có thể xem lại kết quả xổ số Bạc Liêu 30 ngày gồm kết quả tuần trước, tuần rồi, và các tuần trước nữa

tháng 1 tiếng anh Học cách đọc, viết và phát âm các tháng trong tiếng Anh và các tháng có 31, 28-30 ngày. Xem các tháng theo mùa, viết tắt và ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh

₫ 73,400
₫ 190,500-50%
Quantity
Delivery Options