THIEF:"thief" là gì? Nghĩa của từ thief trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

thief   cole sprouse thief Từ điển Collocation. thief noun . ADJ. would-be The alarm is usually sufficient to deter a would-be thief. | common, petty | professional | casual, opportunist | sneak | car, jewel, etc. QUANT. gang . VERB + THIEF catch . THIEF + VERB take sth, snatch sth, steal sth A thief snatched her handbag containing her wages

loa samsung t420 Trải Nghiệm Chất Âm Cải Tiến Vượt Trội. Với loa thanh 2.1ch kênh và loa siêu trầm 6.5 inch, bạn sẽ cảm nhận trọn vẹn dải âm chất lượng xung quanh với uy lực âm trầm sâu hơn, mạnh mẽ hơn. Bạn không cần nhiều remote để điều khiển các thiết bị

nhất dạ tân nương Chuyện phim Nhất Dạ Tân Nương 2 sẽ tiếp tục kể về người con gái của đại tướng quân Hoa Dung vô tình trở thành đảo chủ phu nhân của vua hải tặc Tần Thượng Thành

₫ 29,400
₫ 193,200-50%
Quantity
Delivery Options