THIN:Thin là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

thin   innocent thing Nghĩa của từ Thin: Với các bề mặt hoặc các mặt đối diện gần nhau hoặc tương đối gần nhau.; Có ít hoặc quá ít thịt hoặc mỡ trên cơ thể.; của chất lỏng không chứa nhiều chất rắn;

quá khứ của think Học cách sử dụng quá khứ của think - phân từ 2 của think và các động từ bất quy tắc khác trong tiếng Anh. Xem ví dụ, bình luận và bài tiếp theo về quá khứ của các động từ khác

say something “Say Something” is a song by indie band A Great Big World. The song became a breakout hit after Christina Aguilera performed it on The Voice. The song represents the struggle of someone giving up

₫ 45,200
₫ 122,100-50%
Quantity
Delivery Options