this is the first time this jav Cấu trúc this is the first time có nghĩa là “ đây là lần đầu tiên ”, cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng một sự việc nào đó xảy ra/ thực hiện lần đầu tiên. This is the first time được tạo thành từ các từ dưới đây: First: Có nghĩa là đầu tiên hoặc lần đầu tiên. Time: Danh từ có nghĩa là lần hoặc thời gian. Ví dụ:
thisinh.thithptquocgia.edu.vn 2024 Bộ Giáo dục và Đào tạo sẽ công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024 vào 8h00 ngày 17/7/2024. Thí sinh có thể tra cứu điểm bằng tài khoản, trên trang web hoặc qua cơ quan thông tin báo chí
sex thisav ThisAV.com Trang web phim JAV Nhật Bản tốt nhất, miễn phí vĩnh viễn, tốc độ cao, không lag, hơn 100,000 video