THREAT:Nghĩa của từ Threat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

threat   threat Từ điển Soha tra cung cấp nghĩa của từ Threat trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như các từ liên quan, ví dụ và các chuyên ngành. Từ Threat có nghĩa là sự đe doạ, lời đe doạ, sự chỉ dẫn, sự báo trước, sự đến gần của điều g

threaten "threaten" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "threaten" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đe doạ, đe dọa, hăm. Câu ví dụ: Even if it threatens the last memory of your father? ↔ Ngay cả nếu nó đe doạ kí ức cuối cùng về bố em sao?

pose a threat to sth là gì Nghĩa của từ Pose a threat: đặt ra hoặc hình thành một mối nguy hiểm hoặc rủi ro; một tình huống hoặc đặc điểm đe dọa nguy hiểm... Click xem thêm!

₫ 30,300
₫ 168,300-50%
Quantity
Delivery Options