throw a party vn airline Để tổ chức một lễ kỷ niệm hoặc sự kiện. To host a celebration or event. I will throw a party for my birthday next weekend. Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của mình vào cuối tuần tới. She never throws a party because she prefers quiet evenings. Cô ấy không bao giờ tổ chức bữa tiệc vì cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh
gia vàng hôm nay Xem giá vàng ngày hôm nay 24h mới nhất: giá vàng SJC, giá vàng 9999, giá vàng PNJ, DOJI, 24k, 18k... cập nhật từng giờ
scary movie Our scary movie collection is about to bring the screams. So lower the lights and lock the doors. It’s thriller time