THY:THY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

thy   methylprednisolon 4 Thy là từ không từ, là từ đại diện cho your, được sử dụng khi nói với một người. Xem phát âm, bản dịch và các từ liên quan của thy trong nhiều ngôn ngữ

kathy uyên Kathy Uyên và chồng đã có 13 năm bên nhau trước khi quyết định tổ chức đám cưới. Doanh nhân Vũ Ly Việt cầu hôn Kathy Uyên vào năm 2022. Cặp đôi đã có một nhóc tỳ đầu lòng 7 tháng tuổi

dimethyl ether Dimethyl Ether DME là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ete, có cấu trúc bao gồm hai nhóm methyl liên kết với nguyên tử oxy. DME được sử dụng như nhiên liệu, hóa chất, chất đẩy và dung môi trong nhiều lĩnh vực, nhưng cần bảo quản và xử lý cẩn thận để đảm bảo an toàn

₫ 69,100
₫ 163,300-50%
Quantity
Delivery Options