THY:THY | English meaning - Cambridge Dictionary

thy   levothyrox 100 Thy is an old use of the determiner your, meaning the possessive form of thou, when speaking to one person. Learn how to pronounce thy, see translations and examples, and compare with other possessive forms

lipanthyl 145 - Tăng cholesterol máu týp IIa, tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ týp IV, tăng lipid máu kết hợp týp IIbIII sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng đúng và thích hợp mà không hiệu quả. - Tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng dù đã điều trị nguyên nhân như rối loạn lipid máu trong đái tháo đường

healthy life Viên uống Healthy Life Green Living Sugar Less được chỉ định để hỗ trợ giảm đường huyết và duy trì mức đường huyết ổn định. Sản phẩm phù hợp cho những người muốn kiểm soát đường huyết hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường. Sản phẩm thường an toàn khi sử dụng theo liều lượng khuyến cáo

₫ 55,300
₫ 120,500-50%
Quantity
Delivery Options