TIME FRAME Là Gì:time frame | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dicti

time frame là gì   crazy time game (安排进行某活动的)时间框架,时间范围… período de tiempo masculine, singular… período masculine… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

next time you are in a lift 1.What would you do if you _____ be in a lift and it _____ stop between floors? 2. What time will you be home tonight? I'm not sure. If I _____ have to work late. I _____ call you. 3.I felt very tired at work today. - Well, if you _____ not/watch the late film, you _____ not/feel so tired. 4. Uh-oh! I can’t find my credit card

lead time là gì Lead time là khoảng thời gian từ khi bắt đầu một quy trình đến khi kết thúc. Đó là khoảng thời gian cần thiết để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ để khách hàng có thể sử dụng được. Lead time được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau từ sản xuất đến quản lý chuỗi cung ứng và quản lý dự án

₫ 55,400
₫ 169,400-50%
Quantity
Delivery Options