to be continued gbp to vnd Learn the correct usage of "to be continue" and "to be continued" in English. Discover differences, examples, alternatives and tips for choosing the right phrase. ×
be able to Định nghĩa Be able to: cụm từ mang nghĩa “có năng lực về thể chất, trí tuệ, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội cần thiết để làm điều gì đó”. Dạng khẳng định của cấu trúc Be able to: Be able to + Vo trong đó, động từ “be” phụ thuộc vào chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến
epic game store The Epic Games Store is a free app that lets you access Fortnite, Fall Guys, Rocket League Sideswipe and more on your device. Learn how to download, install, update, link accounts, and earn rewards with the Epic Games Store