tongue cơ quan tiêu hóa Tìm kiếm tongue. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cái lưỡi, lưỡi bò. Từ điển Anh-Anh - noun: count :the soft, movable part in the mouth that is used for tasting and eating food and in human beings for speaking, count, noncount :the tongue of an animal such as an ox or sheep that is eaten as food
thẻ platinum Cùng với thẻ Infinite và thẻ Signature thì Thẻ ngân hàng hạng Bạch Kim Platinum là một trong ba chiếc thẻ cao cấp được các ngân hàng phát hành dành riêng cho khách hàng VIP
rau cải ngọt Cải ngọt là một loại rau ăn có nguồn gốc từ Ấn Độ, Trung Quốc, có nhiều chất dinh dưỡng và dược lý. Bài viết trên giới thiệu cách mô tả, sử dụng, chất dinh dưỡng và dược lý của cải ngọt, cũng như kỹ thuật trồng cải ngọt