tongue bấm lỗ tai bị sưng Tìm kiếm tongue. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cái lưỡi, lưỡi bò. Từ điển Anh-Anh - noun: count :the soft, movable part in the mouth that is used for tasting and eating food and in human beings for speaking, count, noncount :the tongue of an animal such as an ox or sheep that is eaten as food
quay thử xổ số miền bắc ngày Quay thử XSMB - Quay thử MB điện tử lấy may trước giờ tường thuật xổ số. Quay thử KQXSMB hôm nay ngày mai để lấy cặp số may mắn chính xác nhất trước khi mua xổ số đài miền Bắc. Lịch quay số các đài miền Bắc trong tuần. Quay thử cung cấp kết quả dựa trên lịch
look through là gì Look through là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ