torso samsung m15 torso Từ điển Collocation. torso noun . ADJ. bare, naked | tanned | lower, upper | human | headless, mutilated The headless torso of a man was found in some bushes. VERB + TORSO reveal He took off his shirt to reveal his tanned torso
trực tiếp bóng đá kèo nhà cái xôi lạc Trang web Xoilac TV được thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, cho phép bạn dễ dàng tra cứu lịch thi đấu, xem 91phut xoilac các trận đấu đang diễn ra và tìm kiếm các video highlights sau khi trận đấu kết thúc. Bạn cũng có thể tương tác và thảo luận với cộng đồng người hâm mộ xôi lạc tv trực tiếp bóng đá khắp nơi trong phần bình luận trực tiếp
xổ số hôm nay bình định Xổ số Bình Định - XSBDI - SXBDI : Trực tiếp kết quả và phân tích, thống kê xổ số kiến thiết Bình Định mở thưởng Thứ 5 hàng tuần nhanh chóng chính xác. Thống kê lô tô xổ số Bình Định sau 30 kỳ quay mở thưởng gần đây