touch 3d touch a bold touch một nét vẽ táo bạo to add a few finishing touches hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh the touch of a master bút pháp của một nghệ sĩ bậc thầy his work lacks that professional touch tác phẩm của anh ấy thiếu phong cách chuyên nghiệp
touch là gì Sờ, mó, đụng, chạm; ấn, đánh bỏng tay.. Don't touch that dish - it's very hot! hàng hải cập, ghé bến... hàng hải cập, ghé, đỗ vào bến... Gây ra, phát động phong trào phản đối... Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
keep in touch Learn the meaning and usage of the phrase "be, get, keep, etc. in touch" with examples and synonyms. Find out how to communicate or continue to communicate with someone by using a phone or writing to them