tpu output là gì TPU là từ viết tắt của Thermoplastic Polyurethanes. Đây là một loại chất liệu nhựa nhiệt dẻo làm từ Thermoplastic và được tạo ra vào năm 1959 bởi BF Goodrich. Đặc tính nổi bật của TPU chính là độ đàn hồi tốt và có khả năng chống lại sự mài mòn, dầu mỡ… từ đó độ bền sử dụng của chất liệu này cũng được kéo dài
tpu TPU là từ viết tắt của Thermoplastic Polyurethanes. Đây là một loại chất liệu nhựa nhiệt dẻo làm từ Thermoplastic và được tạo ra vào năm 1959 bởi BF Goodrich. Đặc tính nổi bật của TPU chính là độ đàn hồi tốt và có khả năng chống lại sự mài mòn, dầu mỡ… từ đó độ bền sử dụng của chất liệu này cũng được kéo dài
output OUTPUT ý nghĩa, định nghĩa, OUTPUT là gì: 1. the amount that is produced by a person, machine, factory, country, etc.: 2. something that is…. Tìm hiểu thêm