TRACE:"trace" là gì? Nghĩa của từ trace trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

trace   thuốc ultracet to trace someone: theo vết chân của người nào; theo, đi theo. to trace a shady way: đi dọc theo con đường râm mát; tìm thấy dấu vết. to trace an influence: tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng; to trace back to. truy nguyên đến; to trace off. vẽ phóng lại; to trace out

track and trace Track your packages with over 2500+ carriers, including USPS, UPS, DHL, FedEx. Easily track all your shipments on one platform, covering 220+ countries. View more

estraceptin Estraceptin là thuốc kết hợp chứa desogestrel và ethinylestradiol, được sử dụng để ngừa thai ở phụ nữ. Bài viết này cung cấp thông tin về thành phần, tác dụng, cách dùng, lưu ý và giá của thuốc Estraceptin

₫ 52,400
₫ 190,300-50%
Quantity
Delivery Options