traditional điện thoại itel TRADITIONAL definition: 1. following or belonging to the customs or ways of behaving that have continued in a group of…. Learn more
vietcap Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap cung cấp dịch vụ môi giới chứng khoán, ngân hàng đầu tư và các dịch vụ tài chính khác
obedient Từ "obedient" từ này có thể được viết là "obedient" trong tiếng Anh Mỹ là tính từ miêu tả tính cách của một người hoặc sinh vật thể hiện sự vâng lời, tuân theo mệnh lệnh, quy định hoặc chỉ thị